Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phơi thây


[phơi thây]
Leave one's mortal remains somewhere.
PhÆ¡i thây nÆ¡i chiến trÆ°á»ng
To leave one's mortal remains on the battlefield.



Leave one's mortal remains somewhere
PhÆ¡i thây nÆ¡i chiến trÆ°á»ng To leave one's mortal remains on the battlefield


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.